Có 2 kết quả:

站稳脚跟 zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ站穩腳跟 zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand firmly
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself

Từ điển Trung-Anh

(1) to stand firmly
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself