Có 2 kết quả:
站稳脚跟 zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ • 站穩腳跟 zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand firmly
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself
Bình luận 0
zhàn wěn jiǎo gēn ㄓㄢˋ ㄨㄣˇ ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stand firmly
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself
(2) to gain a foothold
(3) to establish oneself
Bình luận 0